Thống kê
  • Đang truy cập : 20
  • Ngày hôm nay : 1.543
  • Ngày hôm qua : 1.754
  • Tuần hiện tại : 3.297
  • Tuần trước : 7.815
  • Tháng này : 101.002
  • Tháng trước : 118.361
  • Tổng lượt truy cập : 1.515.215
Tài liệu và bài học hay

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO CHỦ ĐỀ

Thứ bảy,26/08/2023
906 Lượt xem

TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO CHỦ ĐỀ

1. Từ vựng về đồ vật 

Tiếng Hàn

Tiếng Việt

창문

Cửa sổ

책장

Tủ sách

Cửa

전화

Điện thoại

쓰레기통

Thùng rác

열쇠

Chìa khóa

형광등

Đèn huỳnh quang

책상

Bàn đọc sách

식탁

Bàn ăn

Hoa

세탁기

Máy giặt

커튼

Rèm cửa sổ

거울

Gương

차고

Nhà xe

옷장

Tủ quần áo

침태

Giường

Tường

의자

Ghế

냉장고

Tủ lạnh

초인중

Chuông cửa

천장 선풍기

Quạt trần

천장

Trần

Tường

액자

Khung ảnh

그림

Bức tranh

꽃병

Bình hoa

벽난로 선반

Bệ trên lo sưởi

벽난로

Lò sưởi

Lửa

통나무

Tấm chắn

난간

Lan can

계단

Cầu thang

단계

Bậc thang

책상

Bàn

카펫

Thảm trải sàn

피처

Bình

포도주 잔

Ly rượu

물유리

Ly nước

식탁

Bàn ăn

스푼

Muỗng

후추병

Lọ tiêu

소금 뿌리

Lọ muối

빵과 버터 플레이트

Đĩa đựng bánh mì và bơ

냅킨

Khăn ăn

Dao

식탁보

Khăn bàn

촛대

Chân nến

뷔페

Tủ đựng đồ

커피잔

Ly

맥주

Bia

식기 세척기

Máy rửa chén

접시 배수구

Rổ đựng chén

찜통

Khay hấp

깡통 따개

Đồ mở hộp

프라이팬

Chảo rán

병따개

Đồ mở chai

소쿠리

Ly lọc

냄비

Cái xoong

뚜껑

Nắp

접시 씻는 액체 세제

Nước rửa chén

냄비 닦이 수세미

Miếng rửa chén

믹서기

Máy xay sinh tố

냄비

Nồi

캐서롤

Nồi hầm

깡통

Hộp băng kim loại

토스터

Máy nướng bánh mì

로우스트 팬

Khay nướng

행주

Khăn lau

걸이

Móc

옷걸이

Móc quần áo

옷장

Tủ quần áo

보석 상자

Hộp nữ trang

거울

Gương

Lược

솔빗

Lược trải đầu

자명종

Đồng hồ báo thức

서랍장

Bàn trang điểm

커튼

Màn

에어컨

Điều hòa không khí

블라인드

Rèm

Sàn

Bếp ga

편지함

Hòm thư

소파

Sofa

부엌

Bếp

카페트

Thảm

에어콘

Điều hòa

안락의지

Ghế bành

잔디 깎이 기계

Máy cắt cỏ

물뿌리개

Bình tưới nước

배수관

Ống thoát nước

화면

Màn hình

글러브

Găng tay

석쇠

Bếp than

연탄

Than

안락 의자

Ghế dài

작업용 장갑

Găng tay lao động

모종삽

Cái bay

공구 창고

Nhà kho

헤지 가위

Kéo cắt cỏ

Xẻng

안락의자

Ghế sôfa

원격 조종

Điều khiển từ xa

텔레비전

Tv

붙박이 장

Hốc tường

스테레오 시스템

Dàn stereo

스피커

Loa

책장

Tủ sách

커튼

Màn cửa

방석

Đệm

소파

Sofa

커피 테이블

Bàn uống cafe

전등갓

Cái chụp đèn

램프

Đèn

작은 테이블

Bàn nhỏ

도자기

Đồ sứ

도자기 찬장

Tủ đựng đồ sứ

의자

Ghế

커피 포트

Bình café

찻주전자

Ấm trà

Tách trà

은그릇

Bộ dao nia

설탕 그릇

Chén đựng đường

크리머

Kem

샐러드 접시

Bát đựng salad

불꽃

Ngọn lửa

양초

Nến

식탁보

Khăn trải bàn

Cốc

냅킨

Khăn ăn

점시

Đĩa

냉장고

Tủ lạnh

냉동 장치

Tủ đông

얼음 쟁반

Khay đá

캐비닛

Ngăn tủ

전자 레인지

Lò vi sóng

믹싱 볼

Bát trộn

밀방망이

Đồ cán bột

도마

Thớt

조리대

Bàn bếp

찻주전자

Ấm pha trà

버너

Lửa bếp

난로

Bếp

커피 메이커

Máy pha cafe

오븐

Lò nướng

그릴

Ngăn nướng

후라이팬

Chảo

과즙짜는 기구

Máy ép nước trái cây

냄비

Nồi

휴지

Khăn giấy

머리판

Đầu bảng

베개

Gối

매트리스

Nệm

침대

Giường

목도리

Mền

침대 덮개

Ga trải gường

발판

Chân giuờng

전등 스위치

Công tắc đèn

전화

Dây

침실용 탁자

Bàn để đèn ngủ

깔개

Thảm

정리장

Ngăn kéo để đồ

2. Từ vựng về trường học

선생님

Giáo viên

학생

Học sinh

학교

Trường học

유치원

Trường mầm non

초등학교

Trường cấp 1

중학교

Trường cấp 2

고등학교

Trường cấp 3

대학교

Đại học

전문 대학교

Trường cao đẳng

대학원

Viện cao học

석사

Thạc sỹ

박사

Tiến sỹ

대학총장

Viện trưởng

공부하다

Học tập

연구하다

Nghiên cứu

질문하다

Câu hỏi

문법

Ngữ pháp

수업

Tiết học

단어

Từ ngữ

쉽다

Dễ

어렵다

Khó

독학하다

Tự học

노력하다

Nỗ lực

열심하다

Chăm chỉ

그만두다

Từ bỏ

학기초

Đầu học kỳ

중간 시험

Thi giữa kỳ

기말 시험

Thi cuối kỳ

시간표

Thời gian biểu

Trống

전과

Toàn bộ các khoa

수학

Môn toán

문학

Môn văn

영어

Tiếng anh

외국어

Ngoại ngữ

화학

Hóa học

물리

Vật lý

생물학

Sinh vật học

지리

Địa lý

역사

Lịch sử

컴퓨터 공학

Khoa học máy tính

공민/국민

Công dân

체육

Thể dục

체육전문가

Nhà thể dục

운동하다

Tập thể dục

전문

Chuyên môn

일반교양과목

Môn học chung

자유선택 과목

Môn học tự chọn

연구소

Phòng nghiên cứu

장비실

Phòng thiết bị

교실/강의실

Phòng học

도서관

Thư viện

독서

Đọc sách

식당

Nhà ăn

경비실

Phòng bảo vệ

여름 방학

Nghỉ hè

겨울 방학

Nghỉ đông

입학

Nhập học

재학

Theo học

재학기간

Thời gian theo học

시험장

Điểm thi

합격하다

Thi đỗ

불합격하다

Thi trượt

낙방

Lạc đề, thi trượt

졸업시험

Thi tốt nghiệp

졸업식

Lễ tốt nghiệp

졸업증

Bằng tốt nghiệp

공부를 잘하다

Học giỏi

공부를 못하다

Học kém

게으르다

Lười biếng

게으름뱅이

Kẻ lười biếng

책벌레

Kẻ mọt sách

학업 성적표

Học bạ

졸업가증서

Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời

기숙사

Ký túc

과학

Khoa học

사회과학

Khoa học xã hội

기초과학

Khoa học cơ bản

심리학

Tâm lý học

실습생

Thực tập sinh

학사학위

Cử nhân

유학생

Du học sinh

학비

Học phí

장학금

Học bổng

교복

Đồng phục

연구생

Nghiên cứu sinh

교환학생

Học sinh trao đổi

담임선생

Giáo viên chủ nhiệm

예술

Nghệ thuật

퇴학생

Học sinh bị đuổi học

 

Bình luận facebook