TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO CHỦ ĐỀ Thứ bảy,26/08/2023 906 Lượt xem TỪ VỰNG TIẾNG HÀN THEO CHỦ ĐỀ 1. Từ vựng về đồ vật Tiếng Hàn Tiếng Việt 창문 Cửa sổ 책장 Tủ sách 문 Cửa 전화 Điện thoại 쓰레기통 Thùng rác 열쇠 Chìa khóa 형광등 Đèn huỳnh quang 책상 Bàn đọc sách 식탁 Bàn ăn 꽃 Hoa 세탁기 Máy giặt 커튼 Rèm cửa sổ 거울 Gương 차고 Nhà xe 옷장 Tủ quần áo 침태 Giường 벽 Tường 의자 Ghế 냉장고 Tủ lạnh 초인중 Chuông cửa 천장 선풍기 Quạt trần 천장 Trần 벽 Tường 액자 Khung ảnh 그림 Bức tranh 꽃병 Bình hoa 벽난로 선반 Bệ trên lo sưởi 벽난로 Lò sưởi 불 Lửa 통나무 Tấm chắn 난간 Lan can 계단 Cầu thang 단계 Bậc thang 책상 Bàn 카펫 Thảm trải sàn 피처 Bình 포도주 잔 Ly rượu 물유리 Ly nước 식탁 Bàn ăn 스푼 Muỗng 후추병 Lọ tiêu 소금 뿌리 Lọ muối 빵과 버터 플레이트 Đĩa đựng bánh mì và bơ 냅킨 Khăn ăn 칼 Dao 식탁보 Khăn bàn 촛대 Chân nến 뷔페 Tủ đựng đồ 커피잔 Ly 맥주 Bia 식기 세척기 Máy rửa chén 접시 배수구 Rổ đựng chén 찜통 Khay hấp 깡통 따개 Đồ mở hộp 프라이팬 Chảo rán 병따개 Đồ mở chai 소쿠리 Ly lọc 냄비 Cái xoong 뚜껑 Nắp 접시 씻는 액체 세제 Nước rửa chén 냄비 닦이 수세미 Miếng rửa chén 믹서기 Máy xay sinh tố 냄비 Nồi 캐서롤 Nồi hầm 깡통 Hộp băng kim loại 토스터 Máy nướng bánh mì 로우스트 팬 Khay nướng 행주 Khăn lau 걸이 Móc 옷걸이 Móc quần áo 옷장 Tủ quần áo 보석 상자 Hộp nữ trang 거울 Gương 빗 Lược 솔빗 Lược trải đầu 자명종 Đồng hồ báo thức 서랍장 Bàn trang điểm 커튼 Màn 에어컨 Điều hòa không khí 블라인드 Rèm 층 Sàn 가스 Bếp ga 편지함 Hòm thư 소파 Sofa 부엌 Bếp 카페트 Thảm 에어콘 Điều hòa 안락의지 Ghế bành 잔디 깎이 기계 Máy cắt cỏ 물뿌리개 Bình tưới nước 배수관 Ống thoát nước 화면 Màn hình 글러브 Găng tay 석쇠 Bếp than 연탄 Than 안락 의자 Ghế dài 작업용 장갑 Găng tay lao động 모종삽 Cái bay 공구 창고 Nhà kho 헤지 가위 Kéo cắt cỏ 삽 Xẻng 안락의자 Ghế sôfa 원격 조종 Điều khiển từ xa 텔레비전 Tv 붙박이 장 Hốc tường 스테레오 시스템 Dàn stereo 스피커 Loa 책장 Tủ sách 커튼 Màn cửa 방석 Đệm 소파 Sofa 커피 테이블 Bàn uống cafe 전등갓 Cái chụp đèn 램프 Đèn 작은 테이블 Bàn nhỏ 도자기 Đồ sứ 도자기 찬장 Tủ đựng đồ sứ 의자 Ghế 커피 포트 Bình café 찻주전자 Ấm trà 컵 Tách trà 은그릇 Bộ dao nia 설탕 그릇 Chén đựng đường 크리머 Kem 샐러드 접시 Bát đựng salad 불꽃 Ngọn lửa 양초 Nến 식탁보 Khăn trải bàn 잔 Cốc 냅킨 Khăn ăn 점시 Đĩa 냉장고 Tủ lạnh 냉동 장치 Tủ đông 얼음 쟁반 Khay đá 캐비닛 Ngăn tủ 전자 레인지 Lò vi sóng 믹싱 볼 Bát trộn 밀방망이 Đồ cán bột 도마 Thớt 조리대 Bàn bếp 찻주전자 Ấm pha trà 버너 Lửa bếp 난로 Bếp 커피 메이커 Máy pha cafe 오븐 Lò nướng 그릴 Ngăn nướng 후라이팬 Chảo 과즙짜는 기구 Máy ép nước trái cây 냄비 Nồi 휴지 Khăn giấy 머리판 Đầu bảng 베개 Gối 매트리스 Nệm 침대 Giường 목도리 Mền 침대 덮개 Ga trải gường 발판 Chân giuờng 전등 스위치 Công tắc đèn 전화 Dây 침실용 탁자 Bàn để đèn ngủ 깔개 Thảm 정리장 Ngăn kéo để đồ 2. Từ vựng về trường học 선생님 Giáo viên 학생 Học sinh 학교 Trường học 유치원 Trường mầm non 초등학교 Trường cấp 1 중학교 Trường cấp 2 고등학교 Trường cấp 3 대학교 Đại học 전문 대학교 Trường cao đẳng 대학원 Viện cao học 석사 Thạc sỹ 박사 Tiến sỹ 대학총장 Viện trưởng 공부하다 Học tập 연구하다 Nghiên cứu 질문하다 Câu hỏi 문법 Ngữ pháp 수업 Tiết học 단어 Từ ngữ 쉽다 Dễ 어렵다 Khó 독학하다 Tự học 노력하다 Nỗ lực 열심하다 Chăm chỉ 그만두다 Từ bỏ 학기초 Đầu học kỳ 중간 시험 Thi giữa kỳ 기말 시험 Thi cuối kỳ 시간표 Thời gian biểu 북 Trống 전과 Toàn bộ các khoa 수학 Môn toán 문학 Môn văn 영어 Tiếng anh 외국어 Ngoại ngữ 화학 Hóa học 물리 Vật lý 생물학 Sinh vật học 지리 Địa lý 역사 Lịch sử 컴퓨터 공학 Khoa học máy tính 공민/국민 Công dân 체육 Thể dục 체육전문가 Nhà thể dục 운동하다 Tập thể dục 전문 Chuyên môn 일반교양과목 Môn học chung 자유선택 과목 Môn học tự chọn 연구소 Phòng nghiên cứu 장비실 Phòng thiết bị 교실/강의실 Phòng học 도서관 Thư viện 독서 Đọc sách 식당 Nhà ăn 경비실 Phòng bảo vệ 여름 방학 Nghỉ hè 겨울 방학 Nghỉ đông 입학 Nhập học 재학 Theo học 재학기간 Thời gian theo học 시험장 Điểm thi 합격하다 Thi đỗ 불합격하다 Thi trượt 낙방 Lạc đề, thi trượt 졸업시험 Thi tốt nghiệp 졸업식 Lễ tốt nghiệp 졸업증 Bằng tốt nghiệp 공부를 잘하다 Học giỏi 공부를 못하다 Học kém 게으르다 Lười biếng 게으름뱅이 Kẻ lười biếng 책벌레 Kẻ mọt sách 학업 성적표 Học bạ 졸업가증서 Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời 기숙사 Ký túc 과학 Khoa học 사회과학 Khoa học xã hội 기초과학 Khoa học cơ bản 심리학 Tâm lý học 실습생 Thực tập sinh 학사학위 Cử nhân 유학생 Du học sinh 학비 Học phí 장학금 Học bổng 교복 Đồng phục 연구생 Nghiên cứu sinh 교환학생 Học sinh trao đổi 담임선생 Giáo viên chủ nhiệm 예술 Nghệ thuật 퇴학생 Học sinh bị đuổi học