BỎ TÚI TỪ VỰNG TIÊNG HÀN VỀ TRANG SỨC Thứ năm,01/08/2024 159 Lượt xem BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TRANG SỨC Trang sức trong tiếng Hàn là 귀금속 (gwigeumsok). Trang sức là những đồ dùng trang trí cá nhân, ví dụ như vòng cổ, nhẫn, khuyên tai, vòng tay thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc các chất liệu khác. Các loại trang sức vàng, bạc còn có công dụng chữa bệnh, điều hoà huyết áp. Một số từ vựng tiếng Hàn về trang sức: 1. 발찌 (baljji): Lắc chân. 2. 시계 (sigye): Đồng hồ. 3. 로켓 (roket): Mề đay. 4. 머리핀 (moripin): Kẹp tóc. 5. 금반지 (geumbanji): Nhẫn vàng. 6. 은시계 (eunsigye): Đồng hồ bằng trang sức bạc. 7. 황금 (hwanggeum): Hoàng kim. 8. 커프스 (kopeuseu): Còng. 9. 도금한 시계 (dogeumhan sigye): Đồng hồ vỏ vàng. 10. 금은보배 (geumeunbobae): Vàng bạc đá quý. 11. 펜던트 (pendonteu): Mặt dây chuyền. 12. 귀고리 (gwigori): Khuyên tai (trang sức dùng để đeo lên tai). 13. 보석 (bosok): Viên ngọc. 14. 목걸이 (mokkkori): Vòng cổ. 15. 브로치 (beurochi): Trâm cài đầu. 16. 목걸이 (mokgeori): Dây chuyền. 17. 은 (eun): Trang sức bằng Bạc. 18. 은화 (eunhwa): Đồng tiền bằng bạc. 19. 은방 (eunbang): Cửa hàng bạc. 20. 금팔찌 (geumpaljji): Vòng tay vàng. Chúc các bạn học tốt Facebook: https://www.facebook.com/hanbeedanang Fanpage: https://www.facebook.com/hanbedn Số điện thoại: 0919.885.029 - 0901.131.029 Địa chỉ: 20 Ỷ Lan Nguyên Phi, Quận Hải Châu, Phường Hòa Cường Bắc, Tp. Đà Nẵng