Thống kê
  • Đang truy cập : 41
  • Ngày hôm nay : 449
  • Ngày hôm qua : 1.017
  • Tuần hiện tại : 3.260
  • Tuần trước : 5.284
  • Tháng này : 89.011
  • Tháng trước : 71.199
  • Tổng lượt truy cập : 1.617.086
Tài liệu và bài học hay

BỎ TÚI TỪ VỰNG TIÊNG HÀN VỀ TRANG SỨC

Thứ năm,01/08/2024
159 Lượt xem

BỎ TÚI TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TRANG SỨC

 

Trang sức trong tiếng Hàn là 귀금속 (gwigeumsok).

Trang sức là những đồ dùng trang trí cá nhân, ví dụ như vòng cổ, nhẫn, khuyên tai, vòng tay thường được làm từ đá quý, kim loại quý hoặc các chất liệu khác. Các loại trang sức vàng, bạc còn có công dụng chữa bệnh, điều hoà huyết áp.

Một số từ vựng tiếng Hàn về trang sức:

1. 발찌 (baljji): Lắc chân.

2. 시계 (sigye): Đồng hồ.

3. 로켓 (roket): Mề đay.

4. 머리핀 (moripin): Kẹp tóc.

5. 금반지 (geumbanji): Nhẫn vàng.

6. 은시계 (eunsigye): Đồng hồ bằng trang sức bạc.

7. 황금 (hwanggeum): Hoàng kim.

8. 커프스 (kopeuseu): Còng.

9. 도금한 시계 (dogeumhan sigye): Đồng hồ vỏ vàng.

10. 금은보배 (geumeunbobae): Vàng bạc đá quý.

11. 펜던트 (pendonteu): Mặt dây chuyền.

12. 귀고리 (gwigori): Khuyên tai (trang sức dùng để đeo lên tai).

13. 보석 (bosok): Viên ngọc.

14. 목걸이 (mokkkori): Vòng cổ.

15. 브로치 (beurochi): Trâm cài đầu.

16. 목걸이 (mokgeori): Dây chuyền.

17. 은 (eun): Trang sức bằng Bạc.

18. 은화 (eunhwa): Đồng tiền bằng bạc.

19. 은방 (eunbang): Cửa hàng bạc.

20. 금팔찌 (geumpaljji): Vòng tay vàng.

Chúc các bạn học tốt

Facebook: https://www.facebook.com/hanbeedanang

Fanpage: https://www.facebook.com/hanbedn

Số điện thoại: 0919.885.029 - 0901.131.029

Địa chỉ: 20 Ỷ Lan Nguyên Phi, Quận Hải Châu, Phường Hòa Cường Bắc, Tp. Đà Nẵng

Bình luận facebook